Tham khảo Redmi

  1. Hong, Kaylene (31 tháng 7 năm 2013). “Xiaomi Launches Red Rice Phone”. The Next Web (bằng tiếng en-US). Truy cập ngày 17 tháng 6 năm 2017.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  2. 1 2 3 4 5 Xiaomi vượt qua Samsung tại thị trường điện thoại thông minh Trung Quốc - Chữ số. Ngày 4 tháng 8 năm 2014. Tạp chí Phố Wall.
  3. “Xiaomi Singapore Sold 5,000 Redmi Phones in 8 Minutes and 4 Seconds” (bằng tiếng Anh). Truy cập ngày 17 tháng 6 năm 2017. 
  4. “5,000 Redmi sold out in 8 minutes”. The Straits Times. 14 tháng 3 năm 2014. Truy cập ngày 12 tháng 8 năm 2014. 
  5. Xiaomi vượt qua Samsung tại thị trường điện thoại thông minh Trung Quốc. Ngày 4 tháng 8 năm 2014. Tạp chí Phố Wall.
  6. “Xiaomi unveils three ambassadors of Redmi series in China”. GSM INSIDER. Truy cập ngày 12 tháng 7 năm 2016. 
  7. “Xiaomi Launches the Redmi Note 4 Snapdragon 625 Variant in India”. xda-developers (bằng tiếng en-US). 19 tháng 1 năm 2017. Truy cập ngày 17 tháng 6 năm 2017.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  8. “Redmi - mi.com”. 7 tháng 6 năm 2015. Truy cập ngày 18 tháng 6 năm 2017. 
  9. “Buy Xiaomi Redmi 1S Online - Mi India”. 22 tháng 9 năm 2016. Truy cập ngày 2 tháng 7 năm 2018. 
  10. “4G版红米1S——小米手机官网”. 5 tháng 3 năm 2016. Truy cập ngày 2 tháng 7 năm 2018. 
  11. “Redmi 2 Specification - Mi Global Home”. www.mi.com (bằng tiếng en-EN). Truy cập ngày 29 tháng 1 năm 2017.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  12. “红米手机2A 参数 - 小米商城”. www.mi.com (bằng tiếng zh-CN). Truy cập ngày 18 tháng 6 năm 2017.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  13. “红米手机3 参数 - 小米商城”. www.mi.com (bằng tiếng zh-CN). Truy cập ngày 18 tháng 6 năm 2017.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  14. “Red Mi 3s Specs - Mi Global Home”. www.mi.com (bằng tiếng en-EN). Truy cập ngày 24 tháng 1 năm 2017.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  15. “红米手机3X-小米商城”. www.mi.com. Truy cập ngày 2 tháng 10 năm 2016. 
  16. “Mi Global Home”. www.mi.com (bằng tiếng en-EN). Truy cập ngày 24 tháng 1 năm 2017.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  17. “红米4 参数 - 小米商城”. www.mi.com (bằng tiếng zh-CN). Truy cập ngày 18 tháng 6 năm 2017.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  18. “Mi Singapore”. www.mi.com (bằng tiếng en-SG). Truy cập ngày 22 tháng 5 năm 2017.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  19. “Mi Singapore”. www.mi.com (bằng tiếng en-SG). Truy cập ngày 22 tháng 5 năm 2017.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  20. “Mi Singapore”. www.mi.com (bằng tiếng en-SG). Truy cập ngày 23 tháng 3 năm 2018.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  21. “Mi Singapore”. www.mi.com (bằng tiếng en-SG). Truy cập ngày 23 tháng 3 năm 2018.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  22. “Mi Singapore”. www.mi.com (bằng tiếng en-SG). Truy cập ngày 23 tháng 3 năm 2018.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  23. “红米自拍手机 S2 参数 - 小米商城”. www.mi.com (bằng tiếng zh-CN). Truy cập ngày 16 tháng 5 năm 2018.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  24. “红米6 参数 - 小米商城”. www.mi.com (bằng tiếng zh-CN). Truy cập ngày 17 tháng 6 năm 2018.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  25. “红米6 参数 - 小米商城”. www.mi.com (bằng tiếng zh-CN). Truy cập ngày 17 tháng 6 năm 2018.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  26. “红米6 Pro 参数 - 小米商城” (bằng tiếng zh-CN). www.mi.com. Truy cập ngày 27 tháng 6 năm 2018.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  27. “Xiaomi announces $90 Android Go budget phone”. The Verge (bằng tiếng Anh). Truy cập ngày 29 tháng 1 năm 2019. 
  28. “红米7 参数 - 小米商城” (bằng tiếng zh-CN). www.mi.com. Truy cập ngày 18 tháng 3 năm 2019.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  29. “Xiaomi launches Redmi Y3 with 32MP selfie camera alongside Redmi 7 in India”. gsmArena. 24 tháng 4 năm 2019. Truy cập ngày 24 tháng 4 năm 2019. 
  30. Chauhan, Siddharth (23 tháng 5 năm 2019). “Xiaomi reveals Redmi 7A ahead of the official launch on May 28”. TechRadar. Truy cập ngày 25 tháng 5 năm 2019. 
  31. “Redmi 8 unveiled with dual camera, Snapdragon 439 and 5,000 mAh battery”. GSMArena. 9 tháng 10 năm 2019. Truy cập ngày 9 tháng 10 năm 2019. 
  32. 1 2 “Redmi K20 Pro arrives with Snapdragon 855 and 48 MP camera”. gsmArena. 28 tháng 5 năm 2019. Truy cập ngày 28 tháng 5 năm 2019. 
  33. “Redmi Note - mi.com”. 30 tháng 5 năm 2014. Bản gốc lưu trữ ngày 30 tháng 5 năm 2014. Truy cập ngày 29 tháng 1 năm 2017. 
  34. “Redmi Note 4G - Mi Global Home”. 3 tháng 4 năm 2015. Bản gốc lưu trữ ngày 3 tháng 4 năm 2015. Truy cập ngày 29 tháng 1 năm 2017. 
  35. “Redmi Note Prime Price - Buy Redmi Note Prime Online - Mi India”. 14 tháng 10 năm 2016. Truy cập ngày 2 tháng 7 năm 2018. 
  36. “Redmi Note 2 Specs - Mi Global Home”. www.mi.com (bằng tiếng en-EN). Truy cập ngày 18 tháng 6 năm 2017.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  37. “红米Note 3 参数 - 小米商城”. www.mi.com (bằng tiếng zh-CN). Truy cập ngày 18 tháng 6 năm 2017.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  38. “Redmi Note 3 Specification”. www.mi.com (bằng tiếng en-IN). Truy cập ngày 24 tháng 1 năm 2017.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  39. “紅米Note 3 規格 - 小米台灣官網”. www.mi.com (bằng tiếng zh-TW). Truy cập ngày 9 tháng 9 năm 2017.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  40. “红米Note 4 参数 - 小米商城”. www.mi.com (bằng tiếng zh-CN). Truy cập ngày 4 tháng 9 năm 2017.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  41. “红米Note 4X 参数 - 小米商城”. www.mi.com (bằng tiếng zh-CN). Truy cập ngày 18 tháng 6 năm 2017.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  42. “Mi Singapore”. www.mi.com (bằng tiếng en-SG). Truy cập ngày 28 tháng 12 năm 2017.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  43. “Redmi Y1 Lite - Mi India”. www.mi.com (bằng tiếng Anh). Truy cập ngày 4 tháng 11 năm 2017. 
  44. “Mi Singapore”. www.mi.com (bằng tiếng en-SG). Truy cập ngày 28 tháng 12 năm 2017.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  45. “Redmi Y1 - Mi India”. www.mi.com (bằng tiếng Anh). Truy cập ngày 4 tháng 11 năm 2017. 
  46. “红米 Note5 参数-小米商城”. www.mi.com (bằng tiếng zh-CN). Truy cập ngày 16 tháng 3 năm 2018.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)